Daikon Dầu nhớt và phụ tùng xe máy, ôtô chất lượng giá tốt nhất thị trường | Daikon-Part
Dầu Động Cơ Tổng Hợp Sn/Cf Sae 10W-40 (4L)
Mã sản phẩm:
Dầu nhớt xe oto giúp xe hoạt động trơn tru, vận hành êm ái và bộ máy bền lâu theo năm tháng, điều mà hầu hết người sử dụng xe máy mong muốn. Hàng loạt các thương hiệu đã nghiên cứu và cho ra đời những mặt hàng chất lượng cao như Daikon. Cũng chính vì thế, giá dầu nhớt xe máy đa dạng hơn phụ thuộc vào thương hiệu và tính năng hỗ trợ cho xe.
Hãng Sản Xuất | Daikon |
---|---|
Thương Hiệu | Daikon Elkenbach |
Xuất Xứ | Thái Lan |
Ưu Đãi Về Giá | Giá Tốt So Với Thị Trường |
Vận Chuyển | Giao Hàng Toàn Quốc (Phí Theo Đơn Hàng) |
Quy Chuẩn | Đạt Quy Chuẩn Quốc Tế Api Jaso |
Nguồn Gốc | Nhập Khẩu Chất Lượng Cao |
Động Cơ | Bảo Vệ Động Cơ Bền Bỉ |
Tư Vấn | Tư Vấn Sử Dụng Phụ Tùng Đúng Cách |
Bảo Hành | Lỗi 1 Đổi 1 Nếu Lỗi Nhà Sản Xuất |
Cùng Thương Hiệu |
|
Nhóm sản phẩm | Dầu Nhớt Ôtô |
Chủng loại | Hộp 4L Xe Ôtô |
Số lượng |
|
Đánh giá | |
Lượt xem |
(22k)
|
Lượt tìm kiếm |
(28k)
|
Giá |
810,000 ₫
|
Dầu Động Cơ Tổng Hợp Sn/Cf Sae 10W-40 (4L)
ENGINE OIL FULLY SYNTHETIC API SN/CF SAE 10W-40
Dầu động cơ tổng hợp API SN/CF SAE 10W-40 là sản phẩm nhập khẩu Thái Lan, có hiệu suất cao được pha chế với dầu gốc bán tổng hợp và phụ gia chất lượng cao. Sản phẩm giúp giữ cho động cơ xăng sạch và hoạt động hiệu quả. Sản phẩm cung cấp khả năng bảo vệ bùn tuyệt vời và giúp ngăn ngừa mài mòn động cơ.
Ứng dụng:
- Tất cả các loại xe chạy bằng xăng / diesel hiệu suất cao.
- Xe bán tải chạy bằng dầu diesel yêu cầu API CF.
- Dành cho động cơ xăng và khí; cũng phù hợp với hỗn hợp xăng/ethanol
Đạt hiệu suất:
- API SN, SM/CF
Đặc điểm và lợi ích:
Lựa chọn sử dụng dầu nhớt FULLY SYNTHETIC API SN/CF SAE 10W-40 cho sẽ góp phần đem lại những lợi ích sau:
- Giảm sự cố khởi động và hao mòn động cơ
- Vượt trội về hiệu suất lái xe
- Ngăn ngừa hình thành cặn bùn và giữ cho động cơ sạch
- Cải thiện khả năng bảo vệ cặn bùn ở nhiệt độ cao cho piston, kiểm soát cặn bùn chặt chẽ hơn và khả năng tương thích với phớt
- Chỉ số độ nhớt cao.
Properties | Test Method | Typical Value |
Appearance |
Visual | Bringt & Clear |
ASTM Color | ASTM D1500/D6045 | L2.0 |
Density @15oC, g/cm3 | ASTM D4052 | 0.8528 |
Kinematic Viscosity @40oC, cSt | ASTM D445 | 95.24 |
Kinematic Viscosity @100oC, cSt | ASTM D445 | 14.65 |
Viscosity Index | ASTM D2270 | 160 |
Flash Point by COC, oC | ASTM D92 | 252 |
Pour Point, oC | ASTM D5950/6892/6749 | -33 |
Total Base Number, mgKOH/g | ASTM D2896 | 7.49 |
Cold Cranking Simulator @ -25oC, mPas | ASTM D5293 | 4,476 |
These properties are typical of current production. Whilst future production will conform to PSP’s specification, variations in these properties may occur.
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Nguyễn Hữu Thiên Kim - 01-06-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Nguyễn Võ Thiên Anh - 01-07-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Huỳnh Chiến Công - 01-08-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Võ Huỳnh Anh Trang - 01-09-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Vũ Thúy Hồng - 01-10-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Phan Nguyễn Huỳnh Anh - 01-11-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Nguyễn Bá Kiến An - 01-12-2023
Sản phẩm tốt phù hợp với nhu cầu người dùng
Nguyễn Trạch Anh Thư - 01-01-2023