Dầu nhớt là thành phần thiết yếu cho xe máy. Bài viết từ Daikon giúp bạn hiểu rõ về các loại dầu nhớt chất lượng cho xe máy, các ký tự in trên bao bì.
Dầu nhớt được xem là mạch máu – Thành phần chất lượng không thể thiếu hỗ trợ quy trình vận hành xe máy. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại dầu nhớt chất lượng cho xe máy và các kí tự chữ, số in trên vỏ chai.
Các loại thành phần trong dầu máy tốt cho động cơ xe
Các loại dầu nhớt với thành phần dầu gốc cao (chiếm từ 95% - 99,9%) và các thành phần phụ gia khác. Chất lượng và giá thành dầu nhớt được quyết định bằng phần trăm thành phần dầu gốc. Dầu nhớt thường được chia thành 3 loại là: Nhớt tổng hợp (Full synthetic), nhớt bán tổng hợp (Semi - Synthetic) và nhớt gốc khoáng (Mineral Oil).
1.1 Dầu nhớt tổng hợp (Full Synthetic)
Được xem là loại nhớt chứa thành phần 100% từ dầu gốc. Loại dầu này tổng hợp bằng công nghệ và được thiết kế chọn lọc đáp ứng được hầu hết các tính năng xe máy cần như: tính năng bôi trơn cao, vận hành êm ái, thời gian sử dụng dài và ít hao hụt. Giá thành của loại nhớt này cũng cao nhất trong các loại dầu nhớt.
1.2 Dầu nhớt bán tổng hợp (Semi-Synthetic)
Với chất lượng thấp hơn với sự pha trộn giữa dầu gốc khoáng và dầu tổng hợp. Loại dầu này vẫn được sử dụng với chất lượng tương đối và giá thành tương đối.
1.3 Dầu nhớt gốc khoáng (Mineral Oil)
Đây cũng là loại có giá thành thấp nhất trong số các loại được liệt kê. Phần lớn thành phần dầu gốc khoáng được làm từ dầu thô – một hỗn hợp các phân tử với đặc điểm không đồng nhất nên trong những điều kiện nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao tính năng bôi trơn không ổn định, và độ bền không cao.
1.4 Dầu nhớt từ thương hiệu chất lượng đáng tin cậy Daikon
Daikon được biết là thương hiệu dầu nhớt chất lượng hàng đầu tại Thái Lan. Cung cấp các loại dầu nhớt dành cho xe mô tô và ô tô, Daikon với đa dạng các loại khác nhau. Bao gồm: Dầu nhớt tổng hợp và bán tổng hợp giúp người tiêu dùng đảm bảo tối ưu các nhu cầu về chất lượng. Mong muốn tối ưu giá thành phù hợp với từng loại xe máy khác nhau. Dưới đây là một số loại dầu nhớt thông dụng.
Cách đọc và xem thông số dầu nhớt
Mỗi bình dầu nhớt thường sẽ cung cấp nhiều thông số thể hiện chất lượng và giúp người dùng có thể dễ dàng đưa ra sự lựa chọn phù hợp cho loại xe đang sử dụng. Cùng tìm hiểu thêm những thông số quan trọng như: Cấp hiệu năng API, JASO và độ nhớt SAE.
2.1 Cấp hiệu API
API (American Petroleum Institute) - Viện dầu khí Hoa Kỳ, là thông số quan trọng nhất của dầu nhớt. Cấp hiệu năng API thường được dùng để phân biệt chất lượng của nhớt động cơ xăng và diesel.
Động cơ xăng thường ký hiệu là chữ “S” ở đầu cho đến cấp cao nhất . Thường dầu nhớt dành cho xe gắn máy là SF và SG, cấp cao nhất thường là SN sử dụng cho dầu nhớt ô tô.
Điều đáng lưu ý trong ký tự này được biết khi cấp nhớt càng cao tương đương thứ tự thứ hai sau ký tự “S” càng cao đồng nghĩa phụ gia trong loại nhớt đó nhiều và chất lượng tối ưu hơn.
VD: SA thường thấp hơn SB.
Động cơ diesel thường sẽ có ký hiệu “C” ở đầu. Cách phân biệt chất lượng giống với động cơ xăng. Tương đương thứ tự trong bảng chữ cái. CF sẽ tốt hơn CA giống thứ tự F cao hơn A
Trong 1 số trường hợp đặc biệt, khi loại dầu nhớt có cả 2 cấp nhớt là S và C trên bao bì sản phẩm. Đồng nghĩa, đây là loại dầu nhớt đó có thể sử dụng cho cả 2 loại động cơ xăng và diesel.
2.2 JASO
JASO (Japanese Automotive Standards Organization) - Tổ chức chứng nhận tiêu chuẩn ô tô Nhật Bản. Thị trường hiện nay, có rất nhiều tiêu chuẩn JASO, và tùy thuộc vào loại động cơ và loại phương tiện được đánh giá.
Các cấp độ tiêu chuẩn JASO được phân biệt như sau:
- Đối với cấp MA: Thường phù hợp cho bộ ly hợp ướt (wet clutch), hay có nghĩa là phù hợp cho động cơ xe số và xe côn tay 4 thì.
- Đối với cấp MB: Thường chỉ thích hợp duy nhất với bộ ly hợp khô (dry clutch) của khối động cơ trên xe ga và ô tô.
2.3 Độ nhớt SAE
SAE (Society of Automotive Engineers) - Tên tổ chức hiệp hội kỹ sư tự động hóa của Mỹ. SAE của dầu nhớt được sử dụng để phân biệt “độ nhớt” chất lượng ( độ đặc loãng của nhớt tại một nhiệt độ nhất định). Dựa vào tiêu chí này, thường phân ra 2 loại độ nhớt là nhớt đơn cấp và nhớt đa cấp:
Ký hiệu SAE 30, SAE 40,…. Thích hợp với điều kiện thời tiết tại Việt Nam. Tuy nhiên nhớt đơn cấp chỉ đảm bảo khả năng bôi trơn ở nhiệt độ cao. Khi ở nhiệt độ tương đối thấp, loại nhớt này thường quá đặc để phục vụ cho việc bôi trơn và gây khó khăn cho việc bắt đầu khởi động máy móc.
Ký hiệu SAE 10W30, SAE 15W40,…trên bao bì. Nhớt đa cấp được dùng trong việc khắc phục tình trạng thiếu ổn định của nhớt đơn cấp ở nhiệt độ thấp. Ưu điểm vượt trội khi ngay cả ở nhiệt độ thấp thì nhớt đa cấp vẫn giúp cho máy móc khởi động được dễ dàng.
Phân tích chỉ số của nhớt đa cấp chia thành 2 loại:
- Phần số đứng trước chữ ”W”
- Phần số đứng sau chữ ”W”
Chữ “W” trong thông số SAE là ký hiệu viết tắt của cụm từ Winter, biểu thị khoảng nhiệt độ mà loại dầu nhớt đó có thể đáp ứng được độ nhớt với tình trạng nhiệt độ thấp. Để xác định nhiệt độ khởi động của loại nhớt, chỉ cần lấy số đứng trước chữ “W”.
VD: Nhớt SAE 10W sẽ khởi động tối ưu khi nhiệt độ tối thiểu -20ºC.
Các loại nhớt có thông số 10W, 15W, 20W thường được dùng nhiều ở Việt Nam vì có giá thành trung bình, phù hợp túi tiền người tiêu dùng.
Số đứng sau chữ “W” thường là 30, 40, 50 hoặc 60. Giống như nhớt đơn cấp, khi chữ số này thể hiện độ nhớt ở nhiệt độ cao. Chữ số càng lớn thì nhớt càng đặc (khả năng bôi trơn càng lớn).
VD: Đối với nhớt có SAE 10W40. Khi nhiệt độ thấp sẽ có độ nhớt tương đương nhớt SAE 10 (nhớt đơn cấp). Tuy nhiên, tại nhiệt độ cao thì sẽ có độ nhớt tương đương SAE 40.
Kết Luận
Qua bài viết, giúp bạn nắm được các chỉ số quan trọng trên bao bì dầu Nhớt cũng như phân biệt 3 loại: Nhớt tổng hợp, bán tổng hợp và nhớt khoáng. Bằng cách hiểu rõ về chất lượng, thông số và thành phần sẽ giúp tăng tuổi thọ “Động cơ” xe bền bỉ và đạt hiệu quả cao nhất.
chất lượng, dầu nhớt, bình ắc quy, nhông sên dĩa, bố thắng xe, phụ tùng xe máy, phụ tùng chính hãng, phụ tùng chất lượng, daikonvn, daikon-part, daikonpart